Có 2 kết quả:

黎黑 lí hēi ㄌㄧˊ ㄏㄟ黧黑 lí hēi ㄌㄧˊ ㄏㄟ

1/2

lí hēi ㄌㄧˊ ㄏㄟ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 黧黑[li2 hei1]

Bình luận 0

lí hēi ㄌㄧˊ ㄏㄟ

phồn & giản thể